tất trong tiếng Nhật là gì?

tất tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tất trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tất tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tất tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tất

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tất tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tất tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - くつした - 「靴下」 - ストッキング

Ví dụ cách sử dụng từ "tất" trong tiếng Nhật

  • - tất đồng phục:ユニフォーム靴下
  • - tất dài đến đầu gối:ニーレングス靴下
  • - tất nylong:ナイロン靴下
  • - tất Noel:クリスマスの靴下
  • - tất tabi:たび靴下
  • - tất dầy chắc chắn:じょうぶな厚手の靴下
  • - tất dệt bằng sợi không ngứa:かゆくならない綿の靴下

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tất trong tiếng Nhật

* n - くつした - 「靴下」 - ストッキングVí dụ cách sử dụng từ "tất" trong tiếng Nhật- tất đồng phục:ユニフォーム靴下, - tất dài đến đầu gối:ニーレングス靴下, - tất nylong:ナイロン靴下, - tất Noel:クリスマスの靴下, - tất tabi:たび靴下, - tất dầy chắc chắn:じょうぶな厚手の靴下, - tất dệt bằng sợi không ngứa:かゆくならない綿の靴下,

Đây là cách dùng tất tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tất trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tất