uy tín trong tiếng Nhật là gì?

uy tín tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng uy tín trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ uy tín tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm uy tín tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ uy tín

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

uy tín tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uy tín tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - いしん - 「威信」 - カリスマ - めんぼく - 「面目」 - めんもく - 「面目」

Ví dụ cách sử dụng từ "uy tín" trong tiếng Nhật

  • - trên cơ sở uy tín:威信のある基準の上に
  • - uy tín xã hội:社会的威信
  • - uy tín quốc gia:国家威信
  • - uy tín ngôn ngữ:言語の威信
  • - uy tín kinh tế:経済的威信
  • - Một phẩm chất mà các chính trị gia cần đó chính là uy tín:政治家に必要な特質はカリスマ性だ
  • - Uy tín chính trị:政治的カリスマ
  • - Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người. Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy:長嶋さんにはすごいカリスマがあるからね。彼に代わる新しいヒーローが必要だよ
  • - Uy tín của cá nhân:個人が持っているカリスマ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uy tín trong tiếng Nhật

* n - いしん - 「威信」 - カリスマ - めんぼく - 「面目」 - めんもく - 「面目」Ví dụ cách sử dụng từ "uy tín" trong tiếng Nhật- trên cơ sở uy tín:威信のある基準の上に, - uy tín xã hội:社会的威信, - uy tín quốc gia:国家威信, - uy tín ngôn ngữ:言語の威信, - uy tín kinh tế:経済的威信, - Một phẩm chất mà các chính trị gia cần đó chính là uy tín:政治家に必要な特質はカリスマ性だ, - Uy tín chính trị:政治的カリスマ, - Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người. Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy:長嶋さんにはすごいカリスマがあるからね。彼に代わる新しいヒーローが必要だよ, - Uy tín của cá nhân:個人が持っているカリスマ,

Đây là cách dùng uy tín tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uy tín trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới uy tín