vệ tinh thám thính trong tiếng Nhật là gì?

vệ tinh thám thính tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vệ tinh thám thính trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vệ tinh thám thính tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vệ tinh thám thính tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vệ tinh thám thính

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vệ tinh thám thính tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vệ tinh thám thính tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - ていさつえいせい - 「偵察衛星」 - [TRINH SÁT VỆ TINH]

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vệ tinh thám thính trong tiếng Nhật

* exp - ていさつえいせい - 「偵察衛星」 - [TRINH SÁT VỆ TINH]

Đây là cách dùng vệ tinh thám thính tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vệ tinh thám thính trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vệ tinh thám thính