Thông tin thuật ngữ voi Châu phi tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
voi Châu phi
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ voi Châu phi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
voi Châu phi tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ voi Châu phi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voi Châu phi tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アフリカぞう - 「アフリカ象」 - [TƯỢNG]Ví dụ cách sử dụng từ "voi Châu phi" trong tiếng Nhật
- - Voi hoang dã (voi rừng):野生の象
- - Tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú:わたしは動物園におおきいぞうをみた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của voi Châu phi trong tiếng Nhật
* n - アフリカぞう - 「アフリカ象」 - [TƯỢNG]Ví dụ cách sử dụng từ "voi Châu phi" trong tiếng Nhật- Voi hoang dã (voi rừng):野生の象, - Tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú:わたしは動物園におおきいぞうをみた,
Đây là cách dùng voi Châu phi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voi Châu phi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.