vui nhộn trong tiếng Nhật là gì?

vui nhộn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vui nhộn trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vui nhộn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vui nhộn tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vui nhộn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vui nhộn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vui nhộn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - おわらい - 「お笑い」 - けいかい - 「軽快」 - コミカル - コミック - たのしい - 「楽しい」 - ファンキー - ゆかい - 「愉快」 - ようきな - 「陽気な」

Ví dụ cách sử dụng từ "vui nhộn" trong tiếng Nhật

  • - làm việc trong một môi trường vui nhộn (vui vẻ):お笑いの世界で仕事をする
  • - nhịp vui nhộn:軽快なリズム
  • - bài ca vui nhộn:愉快な歌

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vui nhộn trong tiếng Nhật

* adj - おわらい - 「お笑い」 - けいかい - 「軽快」 - コミカル - コミック - たのしい - 「楽しい」 - ファンキー - ゆかい - 「愉快」 - ようきな - 「陽気な」Ví dụ cách sử dụng từ "vui nhộn" trong tiếng Nhật- làm việc trong một môi trường vui nhộn (vui vẻ):お笑いの世界で仕事をする, - nhịp vui nhộn:軽快なリズム, - bài ca vui nhộn:愉快な歌,

Đây là cách dùng vui nhộn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vui nhộn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vui nhộn