Thông tin thuật ngữ vung tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
vung
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vung
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vung tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vung trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vung tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - ばらまく - 「散蒔く」 - ふた - 「蓋」 - ふりうごかす - 「振り動かす」 - ふりまわす - 「振り回す」 - ふれあるく - 「ふれ歩く」 - まきちらす - 「まき散らす」Ví dụ cách sử dụng từ "vung" trong tiếng Nhật
- - có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền để mua những là phiếu bầu:彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vung trong tiếng Nhật
* v - ばらまく - 「散蒔く」 - ふた - 「蓋」 - ふりうごかす - 「振り動かす」 - ふりまわす - 「振り回す」 - ふれあるく - 「ふれ歩く」 - まきちらす - 「まき散らす」Ví dụ cách sử dụng từ "vung" trong tiếng Nhật- có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền để mua những là phiếu bầu:彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ,
Đây là cách dùng vung tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vung trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.