vùng biển quốc tế trong tiếng Nhật là gì?

vùng biển quốc tế tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vùng biển quốc tế trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vùng biển quốc tế tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vùng biển quốc tế tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vùng biển quốc tế

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vùng biển quốc tế tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vùng biển quốc tế tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, exp - こうかい - 「公海」

Ví dụ cách sử dụng từ "vùng biển quốc tế" trong tiếng Nhật

  • - nguyên tắc tự do trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế):公海自由の原則
  • - tiến hành ngư nghiệp trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế):公海で漁業を行う
  • - kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế):公海での船舶検査
  • - vùng trời và hải phận quốc tế (vùng biển quốc tế):公海およびその上空

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vùng biển quốc tế trong tiếng Nhật

* n, exp - こうかい - 「公海」Ví dụ cách sử dụng từ "vùng biển quốc tế" trong tiếng Nhật- nguyên tắc tự do trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế):公海自由の原則, - tiến hành ngư nghiệp trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế):公海で漁業を行う, - kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế):公海での船舶検査, - vùng trời và hải phận quốc tế (vùng biển quốc tế):公海およびその上空,

Đây là cách dùng vùng biển quốc tế tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vùng biển quốc tế trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vùng biển quốc tế