Thông tin thuật ngữ vũng nước tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
vũng nước
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vũng nước
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vũng nước tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vũng nước trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vũng nước tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - みずたまり - 「水溜り」 - [THỦY LỰU]Ví dụ cách sử dụng từ "vũng nước" trong tiếng Nhật
- - Luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa:ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ!
- - Con đường nào cũng có những vũng nước:どんな通り道にも水溜りはある。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vũng nước trong tiếng Nhật
* n - みずたまり - 「水溜り」 - [THỦY LỰU]Ví dụ cách sử dụng từ "vũng nước" trong tiếng Nhật- Luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa:ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ!, - Con đường nào cũng có những vũng nước:どんな通り道にも水溜りはある。,
Đây là cách dùng vũng nước tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vũng nước trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.