vạch trần trong tiếng Nhật là gì?

vạch trần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vạch trần trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vạch trần tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vạch trần tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vạch trần

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vạch trần tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vạch trần tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - あかす - 「明かす」 - あばく - 「暴く」 - あばく - さらけだす - 「さらけ出す」

Ví dụ cách sử dụng từ "vạch trần" trong tiếng Nhật

  • - vạch trần sự thật:真実を明かす
  • - Vạch trần những yếu điểm của~:〜の弱い部分をさらけ出す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vạch trần trong tiếng Nhật

* v - あかす - 「明かす」 - あばく - 「暴く」 - あばく - さらけだす - 「さらけ出す」Ví dụ cách sử dụng từ "vạch trần" trong tiếng Nhật- vạch trần sự thật:真実を明かす, - Vạch trần những yếu điểm của~:〜の弱い部分をさらけ出す,

Đây là cách dùng vạch trần tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vạch trần trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vạch trần