Thông tin thuật ngữ vật liệu mài tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
vật liệu mài
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vật liệu mài
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vật liệu mài tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vật liệu mài trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật liệu mài tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けんまざい - 「研磨材」 - [NGHIÊN MA TÀI]Ví dụ cách sử dụng từ "vật liệu mài" trong tiếng Nhật
- - Vật liệu mài đánh bóng bằng vải mềm:バフ研磨材
- - Vật liệu mài van:バルブ(擦り合わせ)研磨材
- - Vật liệu mài tự nhiên:天然研磨材
- - Vật liệu mài:研磨材料
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật liệu mài trong tiếng Nhật
* n - けんまざい - 「研磨材」 - [NGHIÊN MA TÀI]Ví dụ cách sử dụng từ "vật liệu mài" trong tiếng Nhật- Vật liệu mài đánh bóng bằng vải mềm:バフ研磨材, - Vật liệu mài van:バルブ(擦り合わせ)研磨材, - Vật liệu mài tự nhiên:天然研磨材, - Vật liệu mài:研磨材料,
Đây là cách dùng vật liệu mài tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật liệu mài trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.