vật để bán trong tiếng Nhật là gì?

vật để bán tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vật để bán trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vật để bán tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vật để bán tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vật để bán

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vật để bán tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật để bán tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - うりもの - 「売り物」

Ví dụ cách sử dụng từ "vật để bán" trong tiếng Nhật

  • - máy ảnh này không phải vật để bán:このカメラは売り物ではない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật để bán trong tiếng Nhật

* exp - うりもの - 「売り物」Ví dụ cách sử dụng từ "vật để bán" trong tiếng Nhật- máy ảnh này không phải vật để bán:このカメラは売り物ではない,

Đây là cách dùng vật để bán tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật để bán trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vật để bán