vắng tanh trong tiếng Nhật là gì?

vắng tanh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vắng tanh trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vắng tanh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vắng tanh tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vắng tanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vắng tanh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vắng tanh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj, adv - ガラガラ - がらがら

Ví dụ cách sử dụng từ "vắng tanh" trong tiếng Nhật

  • - đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát:ガラガラの始発電車に乗る
  • - vắng tanh:ガラガラに空いている。
  • - Đường XYZ vắng tanh (hầu như chẳng có người):XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。
  • - vào dịp lễ hội Obon, trung tâm thành phố vắng tanh:お盆の時期、都心はがらがらだ。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vắng tanh trong tiếng Nhật

* adj, adv - ガラガラ - がらがらVí dụ cách sử dụng từ "vắng tanh" trong tiếng Nhật- đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát:ガラガラの始発電車に乗る, - vắng tanh:ガラガラに空いている。, - Đường XYZ vắng tanh (hầu như chẳng có người):XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。, - vào dịp lễ hội Obon, trung tâm thành phố vắng tanh:お盆の時期、都心はがらがらだ。,

Đây là cách dùng vắng tanh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vắng tanh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vắng tanh