vội vàng trong tiếng Nhật là gì?

vội vàng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vội vàng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vội vàng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vội vàng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vội vàng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vội vàng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vội vàng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - あせる - 「焦る」 - きゅうきょ - 「急遽」 - せっそく - 「拙速」 - そそっかしい * v - あせる - 「焦る」 - あたふたと - あわてる - 「慌てる」 - いそぐ - 「急ぐ」 - はやまる - 「早まる」 * adj, adv - きゅうきょ - 「急遽」 * adv - せかせか - とっとと

Ví dụ cách sử dụng từ "vội vàng" trong tiếng Nhật

  • - Tại sao anh lại vội vàng thế?:なぜそんなに急遽でいるの?
  • - đi vội vàng:〜(と)歩く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vội vàng trong tiếng Nhật

* adj - あせる - 「焦る」 - きゅうきょ - 「急遽」 - せっそく - 「拙速」 - そそっかしい * v - あせる - 「焦る」 - あたふたと - あわてる - 「慌てる」 - いそぐ - 「急ぐ」 - はやまる - 「早まる」 * adj, adv - きゅうきょ - 「急遽」 * adv - せかせか - とっととVí dụ cách sử dụng từ "vội vàng" trong tiếng Nhật- Tại sao anh lại vội vàng thế?:なぜそんなに急遽でいるの?, - đi vội vàng:〜(と)歩く,

Đây là cách dùng vội vàng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vội vàng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vội vàng