Thông tin thuật ngữ xông khói tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
xông khói
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xông khói
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xông khói tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xông khói trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xông khói tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - くんじょう - 「熏蒸」 - [* CHƯNG] - くんじょう - 「燻蒸」 - [* CHƯNG]Ví dụ cách sử dụng từ "xông khói" trong tiếng Nhật
- - Người tiến hành hun khói khử độc:燻蒸消毒を行う人
- - xông khói để loại trừ fomandehyt:パラホルムアルデヒド燻蒸
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xông khói trong tiếng Nhật
* n - くんじょう - 「熏蒸」 - [* CHƯNG] - くんじょう - 「燻蒸」 - [* CHƯNG]Ví dụ cách sử dụng từ "xông khói" trong tiếng Nhật- Người tiến hành hun khói khử độc:燻蒸消毒を行う人, - xông khói để loại trừ fomandehyt:パラホルムアルデヒド燻蒸,
Đây là cách dùng xông khói tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xông khói trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.