xu nịnh trong tiếng Nhật là gì?

xu nịnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xu nịnh trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ xu nịnh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm xu nịnh tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xu nịnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xu nịnh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xu nịnh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - おべっか - おべっかする - おべんちゃら - ごますり - 「胡麻すり」 - [HỒ MA] - ごますり - 「胡麻磨り」 - [HỒ MA MA] - ごますり - 「胡麻擂」 - [HỒ MA LÔI] * v - げいごう - 「迎合する」

Ví dụ cách sử dụng từ "xu nịnh" trong tiếng Nhật

  • - anh ta là một kẻ chuyên xu nịnh:彼はおべっか使いだ
  • - tâng bốc ai, xu nịnh ai:(人)におべっかを使う
  • - cô ta xu nịnh sếp nhưng mà chả có kết quả gì:彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった
  • - kẻ xu nịnh:おべんちゃらを言う人
  • - nói lời xu nịnh ai:(人)におべんちゃらを言う
  • - xu nịnh cấp trên:上司におべんちゃらを言う
  • - xu nịnh sếp:ボスにおべんちゃらを言う
  • - bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh):ごますり病
  • - có được cái gì nhờ xu nịnh (nịnh hót):ごますりで〜を手に入れる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xu nịnh trong tiếng Nhật

* n - おべっか - おべっかする - おべんちゃら - ごますり - 「胡麻すり」 - [HỒ MA] - ごますり - 「胡麻磨り」 - [HỒ MA MA] - ごますり - 「胡麻擂」 - [HỒ MA LÔI] * v - げいごう - 「迎合する」Ví dụ cách sử dụng từ "xu nịnh" trong tiếng Nhật- anh ta là một kẻ chuyên xu nịnh:彼はおべっか使いだ, - tâng bốc ai, xu nịnh ai:(人)におべっかを使う, - cô ta xu nịnh sếp nhưng mà chả có kết quả gì:彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった, - kẻ xu nịnh:おべんちゃらを言う人, - nói lời xu nịnh ai:(人)におべんちゃらを言う, - xu nịnh cấp trên:上司におべんちゃらを言う, - xu nịnh sếp:ボスにおべんちゃらを言う, - bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh):ごますり病, - có được cái gì nhờ xu nịnh (nịnh hót):ごますりで〜を手に入れる,

Đây là cách dùng xu nịnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xu nịnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xu nịnh