ông hoàng trong tiếng Nhật là gì?

ông hoàng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ông hoàng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ông hoàng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm ông hoàng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ông hoàng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ông hoàng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ông hoàng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - おうじゃ - 「王者」

Ví dụ cách sử dụng từ "ông hoàng" trong tiếng Nhật

  • - không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông hoàng trong giới phần mềm máy tính rồi.:彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ông hoàng trong tiếng Nhật

* n - おうじゃ - 「王者」Ví dụ cách sử dụng từ "ông hoàng" trong tiếng Nhật- không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông hoàng trong giới phần mềm máy tính rồi.:彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ,

Đây là cách dùng ông hoàng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ông hoàng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ông hoàng