ông sư trong tiếng Nhật là gì?

ông sư tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ông sư trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ông sư tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm ông sư tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ông sư

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ông sư tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ông sư tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - おぼうさん - 「お坊さん」

Ví dụ cách sử dụng từ "ông sư" trong tiếng Nhật

  • - miệng ông sư thì bảo không được ăn trộm, nhưng nách lại giấu con ngỗng (miệng nam mô bụng một ồ dao găm):坊さんは、盗みはいけないと説教しておきながら、袖の中にはガチョウを隠していた。
  • - đàn bà, ông sư và gà là 3 kẻ không bao giờ biết thế nào là đủ:女と坊さんとニワトリは、十分という言葉を知らない。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ông sư trong tiếng Nhật

* n - おぼうさん - 「お坊さん」Ví dụ cách sử dụng từ "ông sư" trong tiếng Nhật- miệng ông sư thì bảo không được ăn trộm, nhưng nách lại giấu con ngỗng (miệng nam mô bụng một ồ dao găm):坊さんは、盗みはいけないと説教しておきながら、袖の中にはガチョウを隠していた。, - đàn bà, ông sư và gà là 3 kẻ không bao giờ biết thế nào là đủ:女と坊さんとニワトリは、十分という言葉を知らない。,

Đây là cách dùng ông sư tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ông sư trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ông sư