đi tha thẩn trong tiếng Nhật là gì?

đi tha thẩn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đi tha thẩn trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đi tha thẩn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đi tha thẩn tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đi tha thẩn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đi tha thẩn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đi tha thẩn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - うろうろとあるく - 「うろうろと歩く」

Ví dụ cách sử dụng từ "đi tha thẩn" trong tiếng Nhật

  • - Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị:妻が買い物をしたときスーパー中〜と歩いた。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi tha thẩn trong tiếng Nhật

* v - うろうろとあるく - 「うろうろと歩く」Ví dụ cách sử dụng từ "đi tha thẩn" trong tiếng Nhật- Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị:妻が買い物をしたときスーパー中〜と歩いた。,

Đây là cách dùng đi tha thẩn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đi tha thẩn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đi tha thẩn