Thông tin thuật ngữ điều chỉnh tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
điều chỉnh
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ điều chỉnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
điều chỉnh tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ điều chỉnh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điều chỉnh tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - あわせる - 「合わせる」 - かきあわせる - 「かき合せる」 - セットする - ちょうせい - 「調整」 - ちょうせい - 「調整する」Ví dụ cách sử dụng từ "điều chỉnh" trong tiếng Nhật
- - Mẹ tôi thường chỉnh đồng hồ treo tường theo tivi buổi sáng.:母は何時も朝のテレビで掛け時計を合わせている。
- - chỉnh đồng hồ báo thức vào 6h.:目覚し時計を6時に合わせる
- - chỉnh giờ:タイマーを 〜 する
- - Họ không thể nào điều chỉnh được quan điểm của công đoàn và giới chủ.:彼らは労働組合と雇用主との間の意見調整することできなかった。
- - Điều chỉnh hình ảnh của tivi.:テレビの映像を調整する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của điều chỉnh trong tiếng Nhật
* v - あわせる - 「合わせる」 - かきあわせる - 「かき合せる」 - セットする - ちょうせい - 「調整」 - ちょうせい - 「調整する」Ví dụ cách sử dụng từ "điều chỉnh" trong tiếng Nhật- Mẹ tôi thường chỉnh đồng hồ treo tường theo tivi buổi sáng.:母は何時も朝のテレビで掛け時計を合わせている。, - chỉnh đồng hồ báo thức vào 6h.:目覚し時計を6時に合わせる, - chỉnh giờ:タイマーを 〜 する, - Họ không thể nào điều chỉnh được quan điểm của công đoàn và giới chủ.:彼らは労働組合と雇用主との間の意見調整することできなかった。, - Điều chỉnh hình ảnh của tivi.:テレビの映像を調整する,
Đây là cách dùng điều chỉnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điều chỉnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.