Thông tin thuật ngữ điện từ khí tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
điện từ khí
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ điện từ khí
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
điện từ khí tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ điện từ khí trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điện từ khí tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - でんじき - 「電磁気」 - [ĐIỆN TỪ KHÍ]Ví dụ cách sử dụng từ "điện từ khí" trong tiếng Nhật
- - Điện từ khí tính toán học.:計算電磁気学
- - Phòng nghiên cứu điện từ khí học vũ trụ và trái đất.:宇宙地球電磁気学研究室
Tóm lại nội dung ý nghĩa của điện từ khí trong tiếng Nhật
* n - でんじき - 「電磁気」 - [ĐIỆN TỪ KHÍ]Ví dụ cách sử dụng từ "điện từ khí" trong tiếng Nhật- Điện từ khí tính toán học.:計算電磁気学, - Phòng nghiên cứu điện từ khí học vũ trụ và trái đất.:宇宙地球電磁気学研究室,
Đây là cách dùng điện từ khí tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điện từ khí trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.