đơn bảo hiểm tàu trong tiếng Nhật là gì?

đơn bảo hiểm tàu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đơn bảo hiểm tàu trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đơn bảo hiểm tàu tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đơn bảo hiểm tàu tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đơn bảo hiểm tàu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đơn bảo hiểm tàu tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đơn bảo hiểm tàu tiếng Nhật nghĩa là gì.

- ふねついほけんしょうけん - 「船対保険証券」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đơn bảo hiểm tàu trong tiếng Nhật

- ふねついほけんしょうけん - 「船対保険証券」

Đây là cách dùng đơn bảo hiểm tàu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đơn bảo hiểm tàu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đơn bảo hiểm tàu