đảng bảo thủ trong tiếng Nhật là gì?

đảng bảo thủ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đảng bảo thủ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đảng bảo thủ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đảng bảo thủ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đảng bảo thủ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đảng bảo thủ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đảng bảo thủ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ほしゅとう - 「保守党」 - [BẢO THỦ ĐẢNG]

Ví dụ cách sử dụng từ "đảng bảo thủ" trong tiếng Nhật

  • - Chính trị của Đảng bảo thủ Anh quốc:英国保守党の政治
  • - Bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ:保守党に投票する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đảng bảo thủ trong tiếng Nhật

* n - ほしゅとう - 「保守党」 - [BẢO THỦ ĐẢNG]Ví dụ cách sử dụng từ "đảng bảo thủ" trong tiếng Nhật- Chính trị của Đảng bảo thủ Anh quốc:英国保守党の政治, - Bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ:保守党に投票する,

Đây là cách dùng đảng bảo thủ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đảng bảo thủ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đảng bảo thủ