đất hoang hoá trong tiếng Nhật là gì?

đất hoang hoá tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đất hoang hoá trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đất hoang hoá tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đất hoang hoá tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đất hoang hoá

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đất hoang hoá tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đất hoang hoá tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - げんや - 「原野」 - [NGUYÊN DÃ]

Ví dụ cách sử dụng từ "đất hoang hoá" trong tiếng Nhật

  • - Bãi đất hoang hóa mà cây cối không thể phát triển được:樹木が生えてない原野
  • - Bảo vệ bãi đất hoang:原野を守る
  • - Có những nhà thực vật học trồng những loại cây có nguy cơ tuyệt chủng để phủ xanh những khu đất hoang hoá:野生の原野を新たに作るために絶滅寸前の植物を育てる植物学者がいる
  • - đất hoang hóa không thể trồng nổi cây gì:何も生えていない原野

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất hoang hoá trong tiếng Nhật

* n - げんや - 「原野」 - [NGUYÊN DÃ]Ví dụ cách sử dụng từ "đất hoang hoá" trong tiếng Nhật- Bãi đất hoang hóa mà cây cối không thể phát triển được:樹木が生えてない原野, - Bảo vệ bãi đất hoang:原野を守る, - Có những nhà thực vật học trồng những loại cây có nguy cơ tuyệt chủng để phủ xanh những khu đất hoang hoá:野生の原野を新たに作るために絶滅寸前の植物を育てる植物学者がいる, - đất hoang hóa không thể trồng nổi cây gì:何も生えていない原野,

Đây là cách dùng đất hoang hoá tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đất hoang hoá trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đất hoang hoá