đầu ngọn sóng trong tiếng Nhật là gì?

đầu ngọn sóng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đầu ngọn sóng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đầu ngọn sóng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đầu ngọn sóng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đầu ngọn sóng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đầu ngọn sóng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầu ngọn sóng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - なみがしら - 「波頭」 - [BA ĐẦU]

Ví dụ cách sử dụng từ "đầu ngọn sóng" trong tiếng Nhật

  • - Con sóng bạc đầu:白く泡立っている波頭
  • - Johnny chỉ thích lướt ván trên đầu ngọn sóng:ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầu ngọn sóng trong tiếng Nhật

* n - なみがしら - 「波頭」 - [BA ĐẦU]Ví dụ cách sử dụng từ "đầu ngọn sóng" trong tiếng Nhật- Con sóng bạc đầu:白く泡立っている波頭, - Johnny chỉ thích lướt ván trên đầu ngọn sóng:ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない,

Đây là cách dùng đầu ngọn sóng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầu ngọn sóng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đầu ngọn sóng