Thông tin thuật ngữ đọ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đọ
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đọ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đọ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đọ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đọ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- きょうそうする - 「競争する」 * v - くらべる - 「比べる」 - ひかくする - 「比較する」Ví dụ cách sử dụng từ "đọ" trong tiếng Nhật
- - đọ sức:根気をくらべる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đọ trong tiếng Nhật
- きょうそうする - 「競争する」 * v - くらべる - 「比べる」 - ひかくする - 「比較する」Ví dụ cách sử dụng từ "đọ" trong tiếng Nhật- đọ sức:根気をくらべる,
Đây là cách dùng đọ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đọ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.