đốn củi trong tiếng Nhật là gì?

đốn củi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đốn củi trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đốn củi tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đốn củi tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đốn củi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đốn củi tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đốn củi tiếng Nhật nghĩa là gì.

- きをきる - 「木を切る」 - たきぎをとる - 「薪をとる」

Ví dụ cách sử dụng từ "đốn củi" trong tiếng Nhật

  • - đốn gỗ (đốn củi) để làm nguyên liệu:材木にするために木を切る
  • - âm thanh khi đốn củi bằng cưa nghe rất khó chịu:のこぎりで木を切るときのギーコーギーコーという音
  • - anh ta đã dùng rừu để đốn củi:彼は木を切るためにおのを使った

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đốn củi trong tiếng Nhật

- きをきる - 「木を切る」 - たきぎをとる - 「薪をとる」Ví dụ cách sử dụng từ "đốn củi" trong tiếng Nhật- đốn gỗ (đốn củi) để làm nguyên liệu:材木にするために木を切る, - âm thanh khi đốn củi bằng cưa nghe rất khó chịu:のこぎりで木を切るときのギーコーギーコーという音, - anh ta đã dùng rừu để đốn củi:彼は木を切るためにおのを使った,

Đây là cách dùng đốn củi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đốn củi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đốn củi