đồng minh thuế quan trong tiếng Nhật là gì?

đồng minh thuế quan tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đồng minh thuế quan trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đồng minh thuế quan tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đồng minh thuế quan tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đồng minh thuế quan

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đồng minh thuế quan tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng minh thuế quan tiếng Nhật nghĩa là gì.

- ぜいかんどうめい - 「税関同盟」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng minh thuế quan trong tiếng Nhật

- ぜいかんどうめい - 「税関同盟」

Đây là cách dùng đồng minh thuế quan tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng minh thuế quan trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đồng minh thuế quan