Thông tin thuật ngữ đồng tiền tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đồng tiền
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đồng tiền
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đồng tiền tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đồng tiền trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng tiền tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かね - 「金」 - かへい - 「貨幣」 - きんせん - 「金銭」 - こうか - 「硬貨」Ví dụ cách sử dụng từ "đồng tiền" trong tiếng Nhật
- - những đồng tiền kiếm được dễ dàng thì cũng sẽ ra đi nhanh chóng:容易に手に入れた金は容易に出ていく
- - đồng tiền hợp pháp:法的貨幣
- - đồng tiền cổ nhất từ trước đến nay:今までの中で最古の貨幣
- - đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng):指定貨幣
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng tiền trong tiếng Nhật
* n - かね - 「金」 - かへい - 「貨幣」 - きんせん - 「金銭」 - こうか - 「硬貨」Ví dụ cách sử dụng từ "đồng tiền" trong tiếng Nhật- những đồng tiền kiếm được dễ dàng thì cũng sẽ ra đi nhanh chóng:容易に手に入れた金は容易に出ていく, - đồng tiền hợp pháp:法的貨幣, - đồng tiền cổ nhất từ trước đến nay:今までの中で最古の貨幣, - đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng):指定貨幣,
Đây là cách dùng đồng tiền tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng tiền trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.