Thông tin thuật ngữ ổ bệnh tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
ổ bệnh
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ổ bệnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ổ bệnh tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ổ bệnh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ổ bệnh tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - えんしょうびょうそう - 「炎症病巣」 - びょうそう - 「病巣」 - [BỆNH SÀO]Ví dụ cách sử dụng từ "ổ bệnh" trong tiếng Nhật
- - ổ bệnh động kinh:てんかん病巣
- - ổ bệnh cũ:原病巣
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ổ bệnh trong tiếng Nhật
* n - えんしょうびょうそう - 「炎症病巣」 - びょうそう - 「病巣」 - [BỆNH SÀO]Ví dụ cách sử dụng từ "ổ bệnh" trong tiếng Nhật- ổ bệnh động kinh:てんかん病巣, - ổ bệnh cũ:原病巣,
Đây là cách dùng ổ bệnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ổ bệnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.