ào trong tiếng Pháp là gì?

ào tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ào trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ào tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ào tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ào

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ào tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ào tiếng Pháp nghĩa là gì.

ào
se précipiter; entrer précipitamment
Nước ào vào ruộng +l′eau se précipite dans la rizière
Bọn trẻ ào vào nhà +les gosses entrent précipitamment dans la maison
impétueusement et bruyamment
Gió thổi ào +le vent souffle impétueusement et bruyamment
en vitesse; promptement
Làm ào +faire en vitesse
ào ào +(redoublement) impétueusement et bruyamment
Mưa ào ào như thác +la pluie tombe impétueusement et bruyamment comme un torrent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ào trong tiếng Pháp

ào. se précipiter; entrer précipitamment. Nước ào vào ruộng +l′eau se précipite dans la rizière. Bọn trẻ ào vào nhà +les gosses entrent précipitamment dans la maison. impétueusement et bruyamment. Gió thổi ào +le vent souffle impétueusement et bruyamment. en vitesse; promptement. Làm ào +faire en vitesse. ào ào +(redoublement) impétueusement et bruyamment. Mưa ào ào như thác +la pluie tombe impétueusement et bruyamment comme un torrent.

Đây là cách dùng ào tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ào trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ào