ánh sáng trong tiếng Pháp là gì?

ánh sáng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ánh sáng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ánh sáng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ánh sáng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ánh sáng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ánh sáng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ánh sáng tiếng Pháp nghĩa là gì.

ánh sáng
lumière; jour
ánh_sáng mặt_trời +lumière du soleil
cho ánh_sáng vào phòng +laisser entrer le jour dans la pièce
dưới ánh_sáng của chủ_nghĩa Mác-Lênin +à la lumière du marxisme-léninisme
đưa ra ánh_sáng +mettre en pleines lumières
thế_kỉ ánh_sáng +siècle des lumières (18ème siècle)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ánh sáng trong tiếng Pháp

ánh sáng. lumière; jour. ánh_sáng mặt_trời +lumière du soleil. cho ánh_sáng vào phòng +laisser entrer le jour dans la pièce. dưới ánh_sáng của chủ_nghĩa Mác-Lênin +à la lumière du marxisme-léninisme. đưa ra ánh_sáng +mettre en pleines lumières. thế_kỉ ánh_sáng +siècle des lumières (18ème siècle).

Đây là cách dùng ánh sáng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ánh sáng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ánh sáng