ôn tập trong tiếng Pháp là gì?

ôn tập tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ôn tập trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ôn tập tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ôn tập tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ôn tập

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ôn tập tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ôn tập tiếng Pháp nghĩa là gì.

ôn tập
faire des révisions; réviser
Vài tháng nữa sẽ tới kì_thi , phải ôn_tập mới được +l′examen aura lieu dans quelques mois , il faut réviser

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ôn tập trong tiếng Pháp

ôn tập. faire des révisions; réviser. Vài tháng nữa sẽ tới kì_thi , phải ôn_tập mới được +l′examen aura lieu dans quelques mois , il faut réviser.

Đây là cách dùng ôn tập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ôn tập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ôn tập