đấu trong tiếng Pháp là gì?

đấu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đấu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ đấu tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm đấu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đấu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đấu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đấu tiếng Pháp nghĩa là gì.

đấu
(khoa đo lường, arch.) boisseau
(arch.) mesure de terrassement (valant à peu près un demi-mètre cube)
joindre; relier; réunir
mélanger
jouter; rivaliser
(arch.) lutter en accusant; dénoncer publiquement (les propriétaires terriens, dans la réforme agraire)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đấu trong tiếng Pháp

đấu. (khoa đo lường, arch.) boisseau. (arch.) mesure de terrassement (valant à peu près un demi-mètre cube). joindre; relier; réunir. mélanger. jouter; rivaliser. (arch.) lutter en accusant; dénoncer publiquement (les propriétaires terriens, dans la réforme agraire).

Đây là cách dùng đấu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đấu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đấu