Thông tin thuật ngữ đắt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đắt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đắt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đắt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đắt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đắt tiếng Pháp nghĩa là gì.
đắt
cher; coûteux; onéreux; prohibitif; salé
(ling.) propre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đắt trong tiếng Pháp
đắt. cher; coûteux; onéreux; prohibitif; salé. (ling.) propre.
Đây là cách dùng đắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.