ắc quy trong tiếng Pháp là gì?

ắc quy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ắc quy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ắc quy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ắc quy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ắc quy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ắc quy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ắc quy tiếng Pháp nghĩa là gì.

ắc-quy
accumulateur; accu
Bộ ắc-quy +batterie d′accumulateurs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ắc quy trong tiếng Pháp

ắc-quy. accumulateur; accu. Bộ ắc-quy +batterie d′accumulateurs.

Đây là cách dùng ắc quy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ắc quy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ắc quy