ở đời trong tiếng Pháp là gì?

ở đời tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ở đời trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ở đời tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ở đời tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ở đời

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ở đời tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ở đời tiếng Pháp nghĩa là gì.

ở đời
vivre en ce monde
rester éternellement
Nó có ở_đời đây đâu +il ne reste pas éternellement ici
en ce monde; ici-bas
Mọi việc ở_đời +toutes les choses d′ici-bas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ở đời trong tiếng Pháp

ở đời. vivre en ce monde. rester éternellement. Nó có ở_đời đây đâu +il ne reste pas éternellement ici. en ce monde; ici-bas. Mọi việc ở_đời +toutes les choses d′ici-bas.

Đây là cách dùng ở đời tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ở đời trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ở đời