bày đặt trong tiếng Pháp là gì?

bày đặt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bày đặt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bày đặt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bày đặt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bày đặt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bày đặt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bày đặt tiếng Pháp nghĩa là gì.

bày đặt
créer de toutes pièces; forger de toutes pièces; imaginer de toutes pièces

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bày đặt trong tiếng Pháp

bày đặt. créer de toutes pièces; forger de toutes pièces; imaginer de toutes pièces.

Đây là cách dùng bày đặt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bày đặt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bày đặt