Thông tin thuật ngữ bá vương tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bá vương (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bá vương
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bá vương tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bá vương trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bá vương tiếng Pháp nghĩa là gì.
bá vương
(arch.) souverain
Mộng bá_vương +rêve d′être souverain; rêve de suprématie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bá vương trong tiếng Pháp
bá vương. (arch.) souverain. Mộng bá_vương +rêve d′être souverain; rêve de suprématie.
Đây là cách dùng bá vương tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bá vương trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.