Thông tin thuật ngữ bình dân tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bình dân (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bình dân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bình dân tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bình dân trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bình dân tiếng Pháp nghĩa là gì.
bình dân
peuple
Cuộc_sống giản_dị của bình_dân +la vie simple du peuple
plébien; roturier
populaire
Mặt trận bình_dân +front populaire
bình_dân học vụ +enseignement populaire (consistant dans la lutte contre l′analphabétisme)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bình dân trong tiếng Pháp
bình dân. peuple. Cuộc_sống giản_dị của bình_dân +la vie simple du peuple. plébien; roturier. populaire. Mặt trận bình_dân +front populaire. bình_dân học vụ +enseignement populaire (consistant dans la lutte contre l′analphabétisme).
Đây là cách dùng bình dân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bình dân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.