bìu díu trong tiếng Pháp là gì?

bìu díu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bìu díu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bìu díu tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bìu díu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bìu díu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bìu díu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bìu díu tiếng Pháp nghĩa là gì.

bìu díu
gêné; entravé
Bìu_díu vợ con +gêné par sa femme et ses enfants

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bìu díu trong tiếng Pháp

bìu díu. gêné; entravé. Bìu_díu vợ con +gêné par sa femme et ses enfants.

Đây là cách dùng bìu díu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bìu díu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bìu díu