Thông tin thuật ngữ bí hiểm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bí hiểm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bí hiểm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bí hiểm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bí hiểm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bí hiểm tiếng Pháp nghĩa là gì.
bí hiểm
mystérieux; ésotérique; abscons; hermétique; impénétrable
Nhân_vật bí_hiểm +mystérieux personnage
Lí_thuyết bí_hiểm +doctrine ésotérique
Nhà_văn bí_hiểm +écrivain abscons
Lời văn bí_hiểm +style hermétique
Bộ_mặt bí_hiểm +visage impénétrable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bí hiểm trong tiếng Pháp
bí hiểm. mystérieux; ésotérique; abscons; hermétique; impénétrable. Nhân_vật bí_hiểm +mystérieux personnage. Lí_thuyết bí_hiểm +doctrine ésotérique. Nhà_văn bí_hiểm +écrivain abscons. Lời văn bí_hiểm +style hermétique. Bộ_mặt bí_hiểm +visage impénétrable.
Đây là cách dùng bí hiểm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bí hiểm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.