bí mật trong tiếng Pháp là gì?

bí mật tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bí mật trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bí mật tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bí mật tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bí mật

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bí mật tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bí mật tiếng Pháp nghĩa là gì.

bí mật
secret; clandestin
Dự_kiến bí_mật +projet secret
Tổ_chức bí_mật +organisation clandestine
mystérieux
Vẻ bí_mật +air mystérieux
secret
Bí_mật quốc_gia +secret d′Etat

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bí mật trong tiếng Pháp

bí mật. secret; clandestin. Dự_kiến bí_mật +projet secret. Tổ_chức bí_mật +organisation clandestine. mystérieux. Vẻ bí_mật +air mystérieux. secret. Bí_mật quốc_gia +secret d′Etat.

Đây là cách dùng bí mật tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bí mật trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bí mật