Thông tin thuật ngữ bó buộc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bó buộc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bó buộc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bó buộc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bó buộc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bó buộc tiếng Pháp nghĩa là gì.
bó buộc
forcer; contraindre
Nó bó_buộc phải ra_đi +il est forcé de partir
Người ta bó_buộc nó phải nhận +on le contraignait à accepter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bó buộc trong tiếng Pháp
bó buộc. forcer; contraindre. Nó bó_buộc phải ra_đi +il est forcé de partir. Người ta bó_buộc nó phải nhận +on le contraignait à accepter.
Đây là cách dùng bó buộc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bó buộc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.