Thông tin thuật ngữ bóp bụng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bóp bụng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bóp bụng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bóp bụng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bóp bụng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóp bụng tiếng Pháp nghĩa là gì.
bóp bụng
restreindre ses dépenses
supporter sans se plaindre; se résigner
Bà ấy nghèo nhưng vẫn bóp_bụng mà chịu , không vay nợ +elle est pauvre,mais elle s′y résigne sans s′endetter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóp bụng trong tiếng Pháp
bóp bụng. restreindre ses dépenses. supporter sans se plaindre; se résigner. Bà ấy nghèo nhưng vẫn bóp_bụng mà chịu , không vay nợ +elle est pauvre,mais elle s′y résigne sans s′endetter.
Đây là cách dùng bóp bụng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóp bụng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.