Thông tin thuật ngữ bạch huyết tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bạch huyết (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bạch huyết
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bạch huyết tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bạch huyết trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạch huyết tiếng Pháp nghĩa là gì.
bạch huyết
(biol.) lymphe
tạng bạch_huyết +lymphatisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạch huyết trong tiếng Pháp
bạch huyết. (biol.) lymphe. tạng bạch_huyết +lymphatisme.
Đây là cách dùng bạch huyết tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạch huyết trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.