bần đạo trong tiếng Pháp là gì?

bần đạo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bần đạo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bần đạo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bần đạo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bần đạo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bần đạo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bần đạo tiếng Pháp nghĩa là gì.

bần đạo
(arch.) pauvre prêtre que je suis (terme qu′un prêtre taoïste utilise en se nommant modestement)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bần đạo trong tiếng Pháp

bần đạo. (arch.) pauvre prêtre que je suis (terme qu′un prêtre taoïste utilise en se nommant modestement).

Đây là cách dùng bần đạo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bần đạo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bần đạo