Thông tin thuật ngữ bầu bĩnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bầu bĩnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bầu bĩnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bầu bĩnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bầu bĩnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bầu bĩnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
bầu bĩnh
rondelet; rebondi
Em_bé bầu_bĩnh +un bébé rondelet
Má bầu_bĩnh +joues rebondies
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bầu bĩnh trong tiếng Pháp
bầu bĩnh. rondelet; rebondi. Em_bé bầu_bĩnh +un bébé rondelet. Má bầu_bĩnh +joues rebondies.
Đây là cách dùng bầu bĩnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bầu bĩnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.