Thông tin thuật ngữ bắc cực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bắc cực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bắc cực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bắc cực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bắc cực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bắc cực tiếng Pháp nghĩa là gì.
bắc cực
pôle Nord; pôle arctique; pôle boréal
arctique; boréal
Hệ động_vật Bắc_cực +faune arctique
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bắc cực trong tiếng Pháp
bắc cực. pôle Nord; pôle arctique; pôle boréal. arctique; boréal. Hệ động_vật Bắc_cực +faune arctique.
Đây là cách dùng bắc cực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bắc cực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.