bắt nét trong tiếng Pháp là gì?

bắt nét tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bắt nét trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bắt nét tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bắt nét tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bắt nét

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bắt nét tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bắt nét tiếng Pháp nghĩa là gì.

bắt nét
astreindre à une stricte discipline; habituer à une discipline rigoureuse
Bắt_nét con_cái +habituer les enfants à une discipline rigoureuse
bắt ne bắt_nét +(redoublement; sens plus fort)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bắt nét trong tiếng Pháp

bắt nét. astreindre à une stricte discipline; habituer à une discipline rigoureuse. Bắt_nét con_cái +habituer les enfants à une discipline rigoureuse. bắt ne bắt_nét +(redoublement; sens plus fort).

Đây là cách dùng bắt nét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bắt nét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bắt nét