bể trong tiếng Pháp là gì?

bể tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bể trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bể tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bể tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bể

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bể tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bể tiếng Pháp nghĩa là gì.

bể
xem biển
bassin; bassinet; réservoir; réceptacle
Bể nước +bassin d′eau
Bể túi mật +(giải phẫu học) bassin de la vésicule
Bể thận +(giải phẫu học) bassinet du rein
Bể dồn nước +réceptacle d′eau
(dialecte) casser; se briser
Cốc rơi bể rồi +le verre a cassé en tombant
Đánh bể đầu +casser la tête
bể sâu sóng cả +(de grosses vagues dans une mer profonde) grandes difficultés de la vie
bể Sở sông Ngô +partout; dans toutes les régions
lượng bể +générosité vaste comme la mer

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bể trong tiếng Pháp

bể. xem biển. bassin; bassinet; réservoir; réceptacle. Bể nước +bassin d′eau. Bể túi mật +(giải phẫu học) bassin de la vésicule. Bể thận +(giải phẫu học) bassinet du rein. Bể dồn nước +réceptacle d′eau. (dialecte) casser; se briser. Cốc rơi bể rồi +le verre a cassé en tombant. Đánh bể đầu +casser la tête. bể sâu sóng cả +(de grosses vagues dans une mer profonde) grandes difficultés de la vie. bể Sở sông Ngô +partout; dans toutes les régions. lượng bể +générosité vaste comme la mer.

Đây là cách dùng bể tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bể trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bể